Có 2 kết quả:
鑽粉 zuān fěn ㄗㄨㄢ ㄈㄣˇ • 钻粉 zuān fěn ㄗㄨㄢ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) residue from drilling
(2) slag hill
(2) slag hill
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) residue from drilling
(2) slag hill
(2) slag hill
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh