Có 2 kết quả:

鑽粉 zuān fěn ㄗㄨㄢ ㄈㄣˇ钻粉 zuān fěn ㄗㄨㄢ ㄈㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) residue from drilling
(2) slag hill

Từ điển Trung-Anh

(1) residue from drilling
(2) slag hill